主編Chữ Hán phồn thể tương đương là: 主編 Chữ Latinh: Bính âm:zhǔ biān 主编 chủ biên tập , chủ biên , đạo diễn Tiếng Anh: editor
茱 Dữ liệu Unicode: U+8331 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: zhū (zhu1) Phiên âm Hán-Việt: thù, từ, tư, chu Chữ Hangul: 수 茱 (Thực vật học)
嘱 Dữ liệu Unicode: U+5631 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: zhǔ (zhu3) Phiên âm Hán-Việt: chúc Chữ Hangul: 촉 嘱 (Khảo cổ học) Gò phế tích
詝ngoài tiếng Anh) Chữ Hán giản thể tương đương là: 𬣞 Chữ Latinh Bính âm: zhǔ (zhu3), zhù (zhu4) 詝 Sự khôn ngoan. 㝉 http://yedict.com/zscontent.asp?uni=8A5D
囑Unicode: U+56D1 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: nān (nan1), zhǔ (zhu3) Phiên âm Hán-Việt: chúc Chữ Hangul: 촉 囑 (Khảo cổ học) Gò phế tích