xiǎoXem thêm: xiao, xiāo, xiáo, và xiào xiǎo (xiao3, chú âm ㄒㄧㄠˇ) Bính âm Hán ngữ của 小. Bính âm Hán ngữ của 晓, 暁, 曉. Bính âm Hán ngữ của 皗. Bính âm Hán ngữ
xiāoXem thêm: xiao, xiáo, xiào, và xiǎo xiāo (xiao1, chú âm ㄒㄧㄠ) Bính âm Hán ngữ của 刿. Bính âm Hán ngữ của 呺. Bính âm Hán ngữ của 嘵. Bính âm Hán ngữ của 哮