water apple (số nhiều water apples) Quả roi (miền Bắc Việt Nam), trái mận (miền Nam Việt Nam) wax apple love apple java apple bellfruit, bell fruit mountain
/ˈtæp.ˈwɔ.tɜː/ tap-water, tap water /ˈtæp.ˈwɔ.tɜː/ Nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà). "tap-water", Hồ Ngọc Đức,
zət/ water-closet /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑː.zət/ Nhà xí máy. "water-closet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/ water-closet