theory(horaō, “tôi thấy, tôi nhìn”). theory (thường không đếm được; số nhiều theories) Thuyết, học thuyết. Darwin's theory of evolution — thuyết tiến hoá của
automata theoryautomata theory (Tech) Lý thuyết (máy) tự động. "automata theory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
computability theorycomputability theory (Tech) Lý thuyết về sự khả tính. "computability theory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
characteristics theorycharacteristics theory ((econ)) Lý thuyết về đặc tính sản phẩm. "characteristics theory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)