nanchữ Hán có phiên âm thành “nan” 難: na, nan, nạn 傩: na, nan 涍: nan 蔏: nan, địch 㬮: nan 儺: na, nan 𪄿: nan 难: na, nan, nạn 難: nan, nạn (trợ giúp hiển thị và
gian nanÂm Hán-Việt của chữ Hán 艱難. gian nan Khó khăn khốn khổ. Tình cảnh gian nan. Tiếng Anh: hard, tough "gian nan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn