VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
Nan
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
nan
chữ Hán có phiên âm thành “
nan
” 難: na,
nan
, nạn 傩: na,
nan
涍:
nan
蔏:
nan
, địch 㬮:
nan
儺: na,
nan
𪄿:
nan
难: na,
nan
, nạn 難:
nan
, nạn (trợ giúp hiển thị và
na̱n
(Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [
naːn
˩˩] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [
naːn
˧]
na̱n
tai nạn, nạn. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (bằng tiếng
nāŋ
nāŋ
tai. Roger Blench (2007) The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands.
nguy nan
nguy
nan
Nguy hiểm và khó khăn. Tình thế nguy
nan
. "nguy
nan
", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nan giải
Âm Hán-Việt của chữ Hán 難解.
nan
giải Khó giải quyết. Vấn đề
nan
giải. "
nan
giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)