“lập” 苙: lập 垃: lạp, lập 立: lập 鴗: lô, lập 雴: lập 苙: lập 立: lập (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 垃: lấp, lạp, lập, lắp
tiếng Việt có bài viết về: lạp Các chữ Hán có phiên âm thành “lạp” 垃: lạp, lập 摺: tập, lạp, triệp, triếp, chiết, chiếp 蠟: lạt, lạp, chạp, chá, thự, trác