giao tiếpgiao tiếp Tiếp xúc với nhau, trao đổi với nhau thông tin. Tiếng Anh: to communicate Tiếng Hà Lan: communiceren Tiếng Pháp: communiquer "giao tiếp", Hồ
xã giaoxã giao (hoặc. xã giao Chỉ có tính chất lịch sự theo phép. Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. Đến thăm xã giao. xã giao ). Sự giao tiếp bình thường
tiếp nhậntiếp nhận Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho. Tiếp nhận tặng phẩm. Tiếp nhận một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến. "tiếp nhận", Hồ
giao thiệpchữ Hán 交涉. giao thiệp Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn. Giao thiệp với khách hàng. Người giao thiệp rộng
giao tếgiao tế Tiếp đãi khách nước ngoài. "giao tế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)