gạoWikipedia tiếng Việt có bài viết về: gạo (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 檤: đạo, gạo 㫧: gạo 𥺊: cháo, gạo 𥽌: gạo 檰:
gào(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 哠: gào, cáo 嗃: hao, xao, gào, hạc, gao, kêu, háo, xào : gào 嚎: gào, hào Các từ có
gáo(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𣂋: gáo 𤭚: gáo 梏: gốc, cốc, gáo Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự gào gạo gáo
睾 Dữ liệu Unicode: U+777E (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: gāo (gao1), hào (hao4) Phiên âm Hán-Việt: cao, trạch, đố, nhiếp, dịch Chữ Hangul:
膏 Dữ liệu Unicode: U+818F (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: gāo (gao1) Rōmaji: abura Phiên âm Hán-Việt: cao, cáo Chữ Hiragana あぶら Chữ Hangul: