VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
Daitō
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
大東諸島
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 大東諸島 IPA(ghi chú): [da̠ito̞ːɕo̞to̞ː] 大東諸島(だいとうしょとう) (Daitōshotō) Quần đảo
Daitō
𱁬
Unicode: U+3106C (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Rōmaji: otodo, taito,
daito
Chữ Hiragana: おとど, たいと, だいと 雲 (vân) + 雲 + 雲 + 龘 (long) Chữ này bị cho là