chithạnh, chi 之: chi 胑: chi 肢: chi 祗: kỳ, kì, chi 晘: chi 𧹛: chi 胝: đê, chi 䟡: chi 𦙠: chi 俧: chi, chí 秪: chỉ, chi 觯: chi, chí 卮: chi 巵: chi 鳷: chi 觶: chi, chí
chi tiếtchi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ. chi tiết Điểm nhỏ, phần rất nhỏ trong nội dung. Kể đầy đủ các chi tiết