bìthành “bì” 悂: bì 朇: tỳ, ty, ti, tì, bì 羆: bì, bi 膍: tỳ, tì, bì 鲏: bì 椑: bế, bề, tích, bì 紕: bỉ, tỉ, tỷ, bì, phi 鞞: bỉ, tỳ, tì, bì 㔥: bì 皮: bì 纰: bỉ, bì, phi
bì bõmbì bõm Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. bì bà bì bõm "bì bõm", Hồ Ngọc Đức, Dự án
phong bì(封, phong, là thư tín; 皮, bì là vỏ bọc bên ngoài). phong bì Bao giấy đựng thư gửi đi. Cắt phong bì. Mua mấy chiếc phong bì. Tiếng Anh: envelope Tiếng