byIPA: /ˈbɑɪ/ buy bye by /ˈbɑɪ/ Gần, cạnh, kề, bên. by the sea — gần biển to sit by someone — ngồi cạnh ai Về phía. North by East — hướng đông bắc, hướng
passer-byIPA: /ˈpæ.sɜː.ˈbɑɪ/ passer-by số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/ /ˈpæ.sɜː.ˈbɑɪ/ Khách qua đường ((cũng) passer). "passer-by", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển
passers-bypassers-by số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/ Khách qua đường ((cũng) passer). "passers-by", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
by-productIPA: /.ˌprɑː.ˌdəkt/ by-product /.ˌprɑː.ˌdəkt/ Sản phẩm phụ. "by-product", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
case-by-casecase-by-case (so sánh hơn more case-by-case, so sánh nhất most case-by-case) Tùy trường hợp. Government approval is given on a case-by-case basis — Sự