VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
효
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
暁
Unicode: U+6681 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: gěng (geng3), gèng (geng4), xiǎo (xiao3) Chữ Hangul:
효
暁 Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.
曉
tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xiǎo (xiao3) Phiên âm Hán-Việt: hiểu Chữ Hangul:
효
曉 Lúc tảng sáng, lúc rạng đông. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)