晧Dữ liệu Unicode: U+6667 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: hào (hao4) Phiên âm Hán-Việt: hạo Chữ Hangul: 호 晧 Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.
蒿ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: hāo (hao1) Phiên âm Hán-Việt: hao, cao Chữ Hangul: 호 蒿 (Thực vật) Cây ngải. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鬍U+9B0D (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: hú (hu2) Phiên âm Hán-Việt: hồ Chữ Hangul: 호 鬍 Râu mép, ria. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
頀Unicode: U+9800 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: hù (hu4) Phiên âm Hán-Việt: hộ Chữ Hangul: 호 頀 Âm nhạc. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
皞tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: hào (hao4) Phiên âm Hán-Việt: hao, cao, hạo Chữ Hangul: 호 皞 Hạt kim cương nhiều mặt. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)