硼ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: péng (peng2) Phiên âm Hán-Việt: phanh, bằng Chữ Hangul: 붕, 평 硼 (Hoá học) Bo. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
評Chữ Latinh Bính âm: chù (chu4), píng (ping2), qū (qu1) Phiên âm Hán-Việt: bình Chữ Hangul: 평 評 Đánh giá; định giá. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
萍Anh) Chữ Latinh Bính âm: píng (ping2), wěi (wei3) Phiên âm Hán-Việt: bình Chữ Hangul: 평 萍 (Thực vật học) Bèo tấm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
枰(liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: píng (ping2) Phiên âm Hán-Việt: bình, bính Chữ Hangul: 평 枰 Bàn cờ. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
苹Bính âm: píng (ping2) Phiên âm Hán-Việt: phanh, tần, bình, biền Chữ Hangul: 평 苹 (Thực vật) Cây ngải. (Thực vật học) Bèo tấm. (trợ giúp hiển thị và nhập