VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
판
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
坂
(liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: bǎn (ban3) Phiên âm Hán-Việt: phản, bản Chữ Hangul:
판
坂 Sườn đồi. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
瓣
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: bàn (ban4) Phiên âm Hán-Việt: bạn, biện Chữ Hangul:
판
瓣 (Thực vật học) Cánh hoa. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)