沢 Dữ liệu Unicode: U+6CA2 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: ōu (ou1), zé (ze2) Chữ Hangul: 택, 석 沢 Đầm lầy. (Kỹ thuật) Chói (d); độ chói.
澤(shi4), yì (yi4), zé (ze2) Phiên âm Hán-Việt: thích, trạch, dịch Chữ Hangul: 택, 석 澤 Đầm lầy. (Kỹ thuật) Chói (d); độ chói. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ