且Chữ Latinh Bính âm: qiě (qie3) Phiên âm Hán-Việt: tồ, thư, thả Chữ Hangul: 차, 저 且 Hơn nữa, lại nói, vả chăng, lời nói chuyển sang câu khác, lời dạo đầu
trà đạo(Japanese style) 茶の湯 (ja) (ちゃのゆ, chanoyu), お茶 (ja) (おちゃ, ocha) Tiếng Triều Tiên: 차 의식 (cha uisik), 다도(茶道) (dado), (Korean style) 다례(茶禮) (darye) Tiếng Trung Quốc: