題Unicode: U+984C (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: tí (ti2) Phiên âm Hán-Việt: đề, đệ Chữ Hangul: 제 題 Trán. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鯷U+9BF7 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: shì (shi4), tí (ti2) Chữ Hangul: 제 鯷 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鵜kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: tí (ti2) Phiên âm Hán-Việt: đề Chữ Hangul: 제 鵜 (Động vật học) Con bồ nông. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
際kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tế Chữ Hangul: 제 際 Đường biên giới, ranh giới. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鱭kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tễ Chữ Hangul: 제 鱭 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)