鱣tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: zhān (zhan1) Phiên âm Hán-Việt: chiên, thiện Chữ Hangul: 전 鱣 (Động vật học) Cá tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
箋kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiān (jian1) Phiên âm Hán-Việt: tiên Chữ Hangul: 전 箋 Đồ dùng văn phòng. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
翦Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiǎn (jian3) Phiên âm Hán-Việt: tiễn Chữ Hangul: 전 翦 (Thường Pair of scissors) cái kéo. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
剪Chữ Latinh Bính âm: jiǎn (jian3) Phiên âm Hán-Việt: tiễn, tiển Chữ Hangul: 전 剪 (Thường Pair of scissors) cái kéo. Đường chia nước. (trợ giúp hiển thị và
癜tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: bǐng (bing3), diàn (dian4) Phiên âm Hán-Việt: điến Chữ Hangul: 전 癜 (Y học) Ban đỏ. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)