VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
을
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
堙
hải kinh)”, trong 산해경 (山海經 - Sơn hải kinh): 鯀竊帝之息壤以堙洪水 곤(鯀)이 제(帝)의 식양(息壤)
을
훔쳐 홍수를 막으니, 제가 명을 내릴 필요가 없었다. Cổn trộm đất của Đế để ngăn hồng thủy Các ký
toward
Tiếng Armenia: համար (hamar) Tiếng Ba Lan: na Tiếng Đức: für (de), um (de) Tiếng Phần Lan: varten Tiếng Triều Tiên: (
을
) 위해 (wihae)