VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
위
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
緯
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: wěi (wei3) Phiên âm Hán-Việt: vị, vĩ Chữ Hangul:
위
緯 Sợi khổ (của tấm vải). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
謂
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: wèi (wei4) Phiên âm Hán-Việt: vị Chữ Hangul:
위
謂 (Khảo cổ học) Gò phế tích. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
瑋
âm: chàng (chang4), dàng (dang4), wěi (wei3) Phiên âm Hán-Việt: vĩ Chữ Hangul:
위
瑋 (Thường Số nhiều) đồ quý giá. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
偉
Chữ Latinh Bính âm: jǔ (ju3), wěi (wei3) Phiên âm Hán-Việt: vĩ Chữ Hangul:
위
偉 (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt