VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
운
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
韻
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: yùn (yun4) Phiên âm Hán-Việt: vận Chữ Hangul:
운
韻 (Ngôn ngữ học) Nguyên âm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韵
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: yùn (yun4) Phiên âm Hán-Việt: vận Chữ Hangul:
운
韵 (Ngôn ngữ học) Nguyên âm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
殞
kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: yǔn (yun3) Phiên âm Hán-Việt: vẫn Chữ Hangul:
운
殞 (Ngôn ngữ học) Âm lướt. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)