然ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: rán (ran2) Phiên âm Hán-Việt: nhiên Chữ Hangul: 연 然 Tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
軟ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: ruǎn (ruan3) Phiên âm Hán-Việt: nhuyễn Chữ Hangul: 연 軟 (Kỹ thuật) Ống nối mềm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
悁Latinh Bính âm: yuān (yuan1) Phiên âm Hán-Việt: quyên, quyến Chữ Hangul: 연 悁 Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
聯Anh) Chữ Latinh Bính âm: lián (lian2) Phiên âm Hán-Việt: liễn, liên Chữ Hangul: 련>연 聯 Chỗ nối, điểm nối, đường nối. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
捐Anh) Chữ Latinh Bính âm: juān (juan1) Phiên âm Hán-Việt: quyên Chữ Hangul: 연 捐 (Đánh bài) Sự không ra được quân bài cùng hoa. (trợ giúp hiển thị và nhập