訐Latinh Bính âm: jì (ji4), jié (jie2) Phiên âm Hán-Việt: kiết, can, yết Chữ Hangul: 알 訐 Người tò mò, người tọc mạch. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
歹(dai1), dǎi (dai3), è (e4) Phiên âm Hán-Việt: ngạt, đãi, đai Chữ Hangul: 알, 대 歹 Pronunciation Quan thoại (Tiêu chuẩn) (Bính âm): dǎi (dai3) (Chú âm phù