VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
쌍
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
雙
âm: shuāng, shuàng (shuang1, shuang4) Phiên âm Hán-Việt: song Chữ Hangul:
쌍
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (雙) (Zhengzhang, 2003) 雙 Đôi; cặp; kép;