VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
신라
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
Tân La
Shinra) Tiếng Pháp: Silla (fr) gđ Tiếng Thái: ชิลลา (th) Tiếng Triều Tiên:
신라
(新羅) (ko) (Silla) Tiếng Trung Quốc: Tiếng Ngô: 新羅/新罗 Tiếng Quan Thoại: 新羅/新罗 (zh)