VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
신
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
신나다
Từ
신
+ 나다. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɕʰinna̠da̠] Ngữ âm Hangul: [신나다] 신나다 Hứng khởi, hứng thú. Các dạng chọn lọc của động từ 신나다 (sinnada):
迅
U+8FC5 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xùn (xun4) Phiên âm Hán-Việt: tấn Chữ Hangul:
신
迅 Thác ghềnh. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
晨
tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: chén (chen2) Phiên âm Hán-Việt: thần Chữ Hangul:
신
晨 Lúc tảng sáng, lúc rạng đông. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
薪
Unicode: U+85AA (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xīn (xin1) Phiên âm Hán-Việt: tân Chữ Hangul:
신
薪 Củi. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
辛
âm: bì (bi4), mǐ (mi3), pī (pi1), xīn (xin1) Phiên âm Hán-Việt: tân Chữ Hangul:
신
辛 (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)