乘chéng (cheng2), shèng (sheng4) Phiên âm Hán-Việt: thặng, thừa Chữ Hangul: 승 乘 (Phật học) cấp bậc. 小乘 - dòng tiểu thừa. 大乘 - dòng đại thừa. 上乘 - bậc cao
升Hán-Việt: thăng, thưng Bính âm: shēng (sheng1) Wade–Giles: sheng1 Chữ Hangul: 승 升 bay lên, đi lên, kéo lên. 升 đơn vị đo lường thời cổ. (trợ giúp hiển thị
丞Bính âm: chéng (cheng2) Phiên âm Hán-Việt: chưng, chửng, thừa Chữ Hangul: 승 丞 Có tính hỗ trợ, giúp đỡ, giúp việc. 丞相 - thừa tướng, chức vụ giúp vua. 府丞