藪tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: còu (cou4), shú (shu2), sǒu (sou3) Phiên âm Hán-Việt: tẩu Chữ Hangul: 수 藪 Đầm lầy. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
茱Chữ Latinh Bính âm: zhū (zhu1) Phiên âm Hán-Việt: thù, từ, tư, chu Chữ Hangul: 수 茱 (Thực vật học) Cây sơn thù du. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
讐ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: chóu (chou2) Phiên âm Hán-Việt: thù Chữ Hangul: 수 讐 Địch thủ, đối thủ, kẻ thù. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
讎ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: chóu (chou2) Phiên âm Hán-Việt: thù Chữ Hangul: 수 讎 Địch thủ, đối thủ, kẻ thù. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
秀tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xiù (xiu4) Phiên âm Hán-Việt: tú Chữ Hangul: 수 秀 Sự ra hoa; sự nở hoa. Người thanh lịch, người tao nhã. (trợ giúp hiển thị