VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
송
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
凇
Chữ Latinh Bính âm: sòng (song4) Phiên âm Hán-Việt: tùng, tung Chữ Hangul:
송
凇 Giọt sương, hạt sương. Cột băng, trụ băng. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ