属tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: shǔ (shu3) Phiên âm Hán-Việt: thục, chúc, thuộc, chú Chữ Hangul: 촉, 속 属 Hạng, loại (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屬Bính âm: shǔ (shu3) Phiên âm Hán-Việt: chủ, chúc, thuộc, chú Chữ Hangul: 속, 촉 屬 Hạng, loại, thể loại. 屬 Thuộc vào (hạng nào đó), thuộc về (cái gì đó)