VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
모
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
牟
U+725F (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: móu (mou2) Phiên âm Hán-Việt: mâu, mưu Chữ Hangul:
모
牟 Lúa mạch. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
姥
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: mǔ (mu3) Phiên âm Hán-Việt: mẫu, mụ, lão, lạo, mỗ Chữ Hangul:
모
姥 Bà đỡ, bà mụ. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
麰
(liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: móu (mou2), qū (qu1) Phiên âm Hán-Việt: mâu Chữ Hangul:
모
麰 Lúa mạch. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)