莓ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: méi (mei2) Phiên âm Hán-Việt: môi, mai, mỗi Chữ Hangul: 매 莓 Rêu, rêu phong. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
媒tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: méi (mei2) Phiên âm Hán-Việt: môi Chữ Hangul: 매 媒 người trung gian, người làm mối, người môi giới. (trợ giúp hiển thị và nhập
霉ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: méi (mei2) Phiên âm Hán-Việt: mi, my, môi, mai, mỗi Chữ Hangul: 매 霉 Khuôn đúc. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
呆Latinh Bính âm: ái (ai2) Phiên âm Hán-Việt: bảo, ngộc, ngốc, ngai Chữ Hangul: 매, 태, 보 呆 Ngu dại, ngu đần, ngớ ngẩn. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
罵tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: mà (ma4) Phiên âm Hán-Việt: mạ Chữ Hangul: 매 罵 Gắt gỏng, chửi rủa, mạ lị, thóa mạ, hạ nhục, mắng chửi, mắng nhiếc. Đổ tội