陵Chữ Latinh Bính âm: dào (dao4), líng (ling2), yáo (yao2) Phiên âm Hán-Việt: lăng Chữ Hangul: 릉>능 陵 Lăng, lăng tẩm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
稜Chữ Latinh Bính âm: léng (leng2) Phiên âm Hán-Việt: lăng, lắng Chữ Hangul: 릉>능 稜 Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị)