鷺kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: lù (lu4) Phiên âm Hán-Việt: lộ Chữ Hangul: 로>노 鷺 (Động vật học) Con diệc. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
弩U+5F29 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: nǔ (nu3) Phiên âm Hán-Việt: nỗ Chữ Hangul: 노 弩 Cái nỏ, cái ná. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
笯(liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: fán (fan2), nú (nu2) Phiên âm Hán-Việt: nô Chữ Hangul: 노 笯 Lông chim. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爐Anh) Chữ Latinh Bính âm: lú (lu2) Phiên âm Hán-Việt: lô, lư Chữ Hangul: 로>노 爐 Lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học). (trợ giúp hiển thị và
擄ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: lǔ (lu3) Phiên âm Hán-Việt: lỗ, mạo Chữ Hangul: 로>노 擄 (Kỹ thuật) Sự kẹt máy. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)