VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
구
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
球
khóa trước, “弓43”. Dữ liệu Unicode: U+7403 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: qiú (qiu2) Phiên âm Hán-Việt: cầu Chữ Hangul:
구
球 Trái Đất.
狗
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: gǒu (gou3) Phiên âm Hán-Việt: cẩu Chữ Hangul:
구
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (句) (Zhengzhang, 2003) 狗 Chó.
颶
Unicode: U+98B6 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jù (ju4) Phiên âm Hán-Việt: cụ Chữ Hangul:
구
颶 Bão. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韮
Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiǔ (jiu3) Phiên âm Hán-Việt: phỉ, cửu Chữ Hangul:
구
韮 (Thực vật học) Hành tăm. Tỏi tây. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
穀
Latinh Bính âm: gǔ (gu3) Phiên âm Hán-Việt: cốc, lộc, dục Chữ Hangul: 곡,
구
穀 To cut (make) one's lucky – chuồn, tẩu, chạy trốn. (trợ giúp hiển thị và