교과서chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ˈkjo(ː)ɡwa̠sʰʌ̹] ~ [ˈkjo(ː)k͈wa̠sʰʌ̹] Ngữ âm Hangul: [교(ː)과서/교(ː)꽈서] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn,
膠U+81A0 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiāo (jiao1) Phiên âm Hán-Việt: giao Chữ Hangul: 교 膠 Nhựa (cây). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
儌Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiǎo (jiao3) Phiên âm Hán-Việt: kiêu Chữ Hangul: 교 儌 To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn. (trợ giúp hiển thị và nhập
轎kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: bú (bu2), jiào (jiao4) Phiên âm Hán-Việt: kiệu Chữ Hangul: 교 轎 Ghế kiệu. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
憍tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiāo (jiao1) Phiên âm Hán-Việt: kiêu Chữ Hangul: 교 憍 (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngạo nghễ. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)