VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
광
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
光
guāng (guang1) Rōmaji: hikari Phiên âm Hán-Việt: quang Chữ Hiragana ひかり Chữ Hangul:
광
光 Hạt kim cương nhiều mặt. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
狂
(liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: kuáng (kuang2) Phiên âm Hán-Việt: cuồng Chữ Hangul:
광
狂 Vùng hoang vu. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
磺
Latinh Bính âm: huáng (huang2) Phiên âm Hán-Việt: huỳnh, khiên, khoáng, hoàng Chữ Hangul:
광
磺 (Hóa học) Lưu huỳnh. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)