VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
계
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
乩
kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jī (ji1) Phiên âm Hán-Việt: kê, cơ Chữ Hangul:
계
乩 Đoán, tiên đoán, bói. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
界
ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiè (jie4) Phiên âm Hán-Việt: giới Chữ Hangul:
계
界 Đường biên giới, ranh giới. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
械
tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jiè (jie4), xiè (xie4) Phiên âm Hán-Việt: giới Chữ Hangul:
계
械 (Econ) Các công cụ. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
계절
chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ˈkje̞(ː)d͡ʑʌ̹ɭ] ~ [ˈke̞(ː)d͡ʑʌ̹ɭ] Ngữ âm Hangul: [
계
(ː)절/게(ː)절] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn