cáchlịch, cách 䰜: lịch, cách 𥴩: cách 咯: lạc, khách, cách, khạc 骼: lạc, cách 鬲: lịch, cách 䈷: cách 格: các, cách 搿: cách 槅: hạch, cách 㗆: cách 镉: lịch, cách
lịchlịch 礫: lịch 滆: dụng, lịch, hách 疬: lị, lỵ, lịch 厯: lịch 儮: lịch 𠪱: lịch 鬲: lịch, cách 𣌜: lịch 酈: lịch, li, ly 砾: lịch 靂: lịch, loan 瓅: lịch 曆: lịch