Tra từ bắt đầu bởi 鬍 Tra cứu Số nét: 19 Bộ thủ: 髟 + 9 nét Dữ liệu Unicode: U+9B0D (liên kết ngoài tiếng Anh) Danh từ 鬍 Râu mép, ria. Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. Cách phát âm Thêm thông tin Hà Nội, Huế ... IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ho̤˨˩ zəw˧˧ho˧˧ ʐəw˧˥ho˨˩ ɹəw˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ho˧˧ ɹəw˧˥ho˧˧ ɹəw˧˥˧ Đóng Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.