quánthu, quán, hoan 爟: quán 㮡: quán 冠: quán, quan 欢: quán, hoan 㴦: quán, quản 館: quán 貫: quán, oan 観: quán, quan 贯: quán, oan 丱: quán 丳: sạn, xuyến, lâm,
гуанзTừ tiếng Trung Quốc 館子 (guǎnzi). So sánh tiếng Nhật かん (kan), tiếng Triều Tiên 관 (gwan), tiếng Việt quán. IPA(ghi chú): /ˈku̯ant͡s/ Tách âm: гуанз (1