VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
餡
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
hãm
thành “hãm”
餡
: hãm, xiểm 豃: hãm 馅: hãm 豏: hãm 陷: hãm 臽: hãm
餡
: hãm 陷: hãm (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm
餡
: hãm 豃: hãm