韓Unicode: U+97D3 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Hán giản thể tương đương là: 韩 Bính âm: hán (han2) Wade–Giles: han2 韓 (thuộc) Triều Tiên, Hàn Quốc, Đại Hàn
hànnhuyên 鶾: hàn 槃: bàn, hàn 𠣍: hàn 韓: hàn 寒: hàn 㙔: hàn 汗: hàn, hãn 蛝: hàn 韩: hàn 翰: hàn 虷: hàn, can 鼾: hàn, han, hãn 翰: hàn 韓: hàn 寒: hàn 汗: hàn, hãn