hàithành “hài” 鍇: hài, khải 還: hoàn, hài, toàn 諧: hài 谐: hài 孩: hài 龤: dụ, hài 鞋: hài 頦: hài, cai 鮭: hài, khuê 颏: hài, cai 膎: hài 鲑: hài, khuê 䯐: hài 咳: hài
giàygiày, giầy 履: giày, giầy, lí : giày 𠫆: giày, đầy, giầy, dầy, dây, dày 鞋: giày, hài 𠼪: giày, dầy, dày 𨃌: giày, trì, day 𥀌: giày 𨃐: giày, giầy :
哎呀āiyā Từ tiếng Trung Quốc 哎 + 呀. 哎呀 (tỏ ý ngạc nhiên) chà, ô chà, ơ kìa 哎呀,这双鞋真好看 - chà! chiếc giày đẹp quá (tỏ ý trách móc, sốt ruột nuối tiếc) trời, trời