chích thứ 拓: tháp, thác, chích 跖: thác, chích 炙: chích, chá 隻: chỉ, chích 炙: chích, chá 蹠: chích 隻: chích 跖: chích (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách
chiếc(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 隻: xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch chiếc Mt. Từ đặt trước một danh
chếch(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 隻: xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch 𣉲: chếch 𣄥: chếch 職: giấc,
xếchNôm 斥: xệch, xếch, xịch, sệch, xích : xếch 𨁯: xếch, xích 呎: xếch, xích 隻: xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch 尺: xệch, xạch, xếch, xịch
chỉđiên, thị 㧗: chỉ, tử 秖: chỉ, kỳ, kì 祇: chỉ, kỳ, kì, chi 䑛: chỉ, để, thị, thỉ 隻: chỉ, chích 止: chỉ 絥: chỉ, phục, tẩu 坧: chỉ, chước 𦧧: chỉ, thị 旨: chỉ 只: