thiên quanthiên quan Một mảng sao thuộc chòm sao Tất trong thiên văn Trung Quốc. (nghĩa đen) cổng trời. Tiếng Trung Quốc: 天關
quanquan, lư 關: quan, loan 鱞: quan 关: tiếu, quan, loan 棺: quán, quan 冠: quán, quan 鰥: quan 觀: quán, quan 倌: quan 官: quan 棺: quán, quan 瘝: quan 關: quan, loan
loanloan 靂: lịch, loan 塆: loan 孌: luyến, loan 彎: loan 灓: loan 巒: loan 滦: loan 關: quan, loan 婠: loan, oan, oát 灣: loan 闢: phách, tịch, loan 灤: lạc, loan 峦:
guānguān (guan1, chú âm ㄍㄨㄢ) Bính âm Hán ngữ của 倌. Bính âm Hán ngữ của 关, 関, 闗, 關. Bính âm Hán ngữ của 冠. Bính âm Hán ngữ của 官. Bính âm Hán ngữ của 棺. Bính
闛← 闚 [U+95DA] CJK Unified Ideographs 關 → [U+95DC]