донгcó bài viết về: вьетнамский донг Được vay mượn từ tiếng Việt đồng (Hán tự: 銅 (đồng)). донг gđ ((денежная единица)) Đồng. "донг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ
铜Phiên âm Hán-Việt: đồng Chữ Hán phồn thể tương đương là: 銅 Số nét: 11 Bộ thủ: 钅 + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 06” ghi đè từ khóa trước, “干86”
あかrust-red (rusty), rufous-red, gules-red, rufescent, auburn, russet. 垢: Bùn, bụi. 銅: Đồng (kim loại). 淦: Đấy tàu. 閼伽: Nước cúng dường Phật. 亜科: Phân họ. あか (aka-)
đồngcó bài viết về: đồng Các chữ Hán có phiên âm thành “đồng” 茼: đồng 氃: đồng 銅: đồng 硐: đồng, động 同: đồng 挏: đồng 㮔: đồng, tràng 侗: thống, đồng, thông,
赤(akahata) 赤(あか)裸(はだか) (akahadaka) 赤(あか)まんま (akamanma) 赤(あか)身(み) (akami) 赤(しゃく)銅(どう) (shakudō) 赤(しゃく)熱(ねつ) (shakunetsu) 赤(せき)烏(う) (sekiu) 赤(せき)外(がい) (sekigai):