trật tự xã hội. Cảnh sát giao thông. Tiếng Anh: police Tiếng Trung Quốc: 警, 警察 công an an ninh cảnh vệ "cảnh sát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt
trong chữ Nôm 輕: khểnh, khỉnh, khinh, khánh 耿: cảnh, khểnh, kỉnh, khệnh, kẻng 警: cảnh, khểnh Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự khênh khểnh Nói răng
policewoman Tiếng Tây Ban Nha: policía gđc Tiếng Pháp: police Tiếng Trung Quốc: 警, 警察 nhân viên an ninh (thuộc Công an) Tiếng Anh: Security Tiếng Tây Ban Nha: